Characters remaining: 500/500
Translation

có thể

Academic
Friendly

Từ "có thể" trong tiếng Việt được sử dụng để diễn tả khả năng, khả năng xảy ra hoặc cho phép làm một việc đó. Từ này thường được dùng khi chúng ta muốn nói rằng một hành động hay sự việc nào đó khả năng thực hiện hoặc xảy ra, nhưng không chắc chắn hoàn toàn.

Ý nghĩa của "có thể":
  1. Khả năng thực hiện: Khi nói rằng ai đó "có thể" làm một việc đó, điều đó có nghĩahọ khả năng hoặc điều kiện để làm việc đó.

    • dụ: "Tôi có thể giúp bạn với bài tập về nhà." (Tôi khả năng giúp bạn.)
  2. Khả năng xảy ra: Khi dùng "có thể" để nói về sự việc, có nghĩasự việc đó khả năng xảy ra nhưng không chắc chắn.

    • dụ: "Trời có thể mưa vào chiều nay." ( khả năng trời sẽ mưa.)
Cách sử dụng nâng cao:
  • "Có thể" cũng có thể kết hợp với các từ khác để tạo ra các cấu trúc câu phong phú hơn.
    • dụ: "Bạn có thể làm ơn cho tôi biết giờ không?" (Bạn khả năng cho tôi biết giờ.)
Phân biệt các biến thể từ gần giống:
  • Có thể khả năng: Cả hai đều diễn tả khả năng, nhưng "có thể" thường được dùng trong ngữ cảnh thông thường hơn.

    • dụ: " ấy khả năng đạt điểm cao trong kỳ thi." ( ấy có thể đạt điểm cao trong kỳ thi.)
  • Có thể có thể không: Khi bạn thêm "không", tạo ra nghĩa phủ định.

    • dụ: " ấy có thể không đến dự tiệc." ( khả năng ấy sẽ không đến.)
Từ đồng nghĩa liên quan:
  • khả năng: Cũng mang ý nghĩa tương tự với "có thể".
  • Có thể xảy ra: Thường được dùng khi nói về một sự việc trong tương lai.
  • khả năng xảy ra: Tương tự như trên, nhưng có thể nhấn mạnh hơn về khả năng.
dụ trong các ngữ cảnh khác nhau:
  1. Trong câu hỏi: "Bạn có thể cho tôi biết đường đến nhà ga không?" (Bạn khả năng giúp tôi không?)
  2. Trong lời mời: "Nếu bạn rảnh, bạn có thể tham gia buổi họp này." (Nếu bạn thời gian, hãy tham gia.)
  3. Trong dự đoán: "Trong mùa này, chúng ta có thể đi du lịch." ( khả năng chúng ta sẽ đi du lịch.)
Kết luận:

Từ "có thể" một từ rất hữu ích trong giao tiếp tiếng Việt, giúp bạn diễn đạt khả năng sự cho phép.

  1. tt, trgt. khả năng làm được hoặc xảy ra: Tự mình tham gia sản xuất trong phạm vi có thể (Trg-chinh); Anh có thể đi trước; Trời có thể sắp mưa.

Words Containing "có thể"

Comments and discussion on the word "có thể"